Có 2 kết quả:

被卧 bèi wo ㄅㄟˋ 被臥 bèi wo ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quilt
(2) cover

Từ điển Trung-Anh

(1) quilt
(2) cover